中文 Trung Quốc
走運
走运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chúc may mắn
may mắn
may mắn
走運 走运 phát âm tiếng Việt:
[zou3 yun4]
Giải thích tiếng Anh
to have good luck
lucky
in luck
走過 走过
走過場 走过场
走道 走道
走鄉隨鄉 走乡随乡
走鋼絲 走钢丝
走錯 走错