中文 Trung Quốc
走讀
走读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham dự một trường học ngày
走讀 走读 phát âm tiếng Việt:
[zou3 du2]
Giải thích tiếng Anh
to attend a day school
走資派 走资派
走路 走路
走近 走近
走運 走运
走過 走过
走過場 走过场