中文 Trung Quốc
  • 走資派 繁體中文 tranditional chinese走資派
  • 走资派 简体中文 tranditional chinese走资派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chủ nghĩa tư bản-roader
  • người trong khả năng lấy đường tư bản chủ nghĩa, một nhãn hiệu chính trị thường pinned trên các cán bộ của Hồng vệ binh trong cuộc cách mạng văn hóa
走資派 走资派 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 zi1 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • capitalist-roader
  • person in power taking the capitalist road, a political label often pinned on cadres by the Red Guards during the Cultural Revolution