中文 Trung Quốc
走獸
走兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật (four-footed)
con thú
走獸 走兽 phát âm tiếng Việt:
[zou3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
(four-footed) animal
beast
走相 走相
走眼 走眼
走神 走神
走票 走票
走禽 走禽
走秀 走秀