中文 Trung Quốc
購物中心
购物中心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm mua sắm
購物中心 购物中心 phát âm tiếng Việt:
[gou4 wu4 zhong1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
shopping center
購物券 购物券
購物大廈 购物大厦
購物廣場 购物广场
購物袋 购物袋
購物車 购物车
購置 购置