中文 Trung Quốc
購物廣場
购物广场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm mua sắm
購物廣場 购物广场 phát âm tiếng Việt:
[gou4 wu4 guang3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
shopping mall
購物手推車 购物手推车
購物袋 购物袋
購物車 购物车
購貨 购货
購買 购买
購買力 购买力