中文 Trung Quốc
購置
购置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua
購置 购置 phát âm tiếng Việt:
[gou4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to purchase
購貨 购货
購買 购买
購買力 购买力
賽 赛
賽事 赛事
賽先生 赛先生