中文 Trung Quốc
賺
赚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiếm được
để làm cho lợi nhuận
để lừa
để sự gian lận
賺 赚 phát âm tiếng Việt:
[zuan4]
Giải thích tiếng Anh
to cheat
to swindle
賺取 赚取
賺哄 赚哄
賺大錢 赚大钱
賺錢 赚钱
賺頭 赚头
賻 赙