中文 Trung Quốc- 賴校族
- 赖校族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cư dân khuôn viên trường (tiếng lóng)
- sinh viên tốt nghiệp những người không thể phá vỡ ra khỏi cuộc sống khuôn viên trường
賴校族 赖校族 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- campus dwellers (slang)
- graduates who cannot break away from campus life