中文 Trung Quốc
賠不是
赔不是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin lỗi
賠不是 赔不是 phát âm tiếng Việt:
[pei2 bu2 shi5]
Giải thích tiếng Anh
to apologize
賠了夫人又折兵 赔了夫人又折兵
賠付 赔付
賠償 赔偿
賠小心 赔小心
賠本 赔本
賠款 赔款