中文 Trung Quốc
  • 賠付 繁體中文 tranditional chinese賠付
  • 赔付 简体中文 tranditional chinese赔付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trả tiền ra
  • để bù đắp
  • thanh toán (bảo hiểm)
賠付 赔付 phát âm tiếng Việt:
  • [pei2 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay out
  • to compensate
  • (insurance) payment