中文 Trung Quốc
貿易貨棧
贸易货栈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương mại nhà kho
貿易貨棧 贸易货栈 phát âm tiếng Việt:
[mao4 yi4 huo4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
commercial warehouse
貿易逆差 贸易逆差
貿易順差 贸易顺差
貿易額 贸易额
賀 贺
賀 贺
賀函 贺函