中文 Trung Quốc
賀函
贺函
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thư chúc mừng
thiệp (ví dụ cho Tết)
賀函 贺函 phát âm tiếng Việt:
[he4 han2]
Giải thích tiếng Anh
letter of congratulations
greeting card (e.g. for New Year)
賀卡 贺卡
賀子珍 贺子珍
賀客 贺客
賀州市 贺州市
賀年 贺年
賀年卡 贺年卡