中文 Trung Quốc
貿易逆差
贸易逆差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thâm hụt thương mại
số dư thương mại bất lợi
貿易逆差 贸易逆差 phát âm tiếng Việt:
[mao4 yi4 ni4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
trade deficit
adverse trade balance
貿易順差 贸易顺差
貿易額 贸易额
貿然 贸然
賀 贺
賀函 贺函
賀卡 贺卡