中文 Trung Quốc
費
费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Phi
chi phí
để chi tiêu
lệ phí
lãng phí
chi phí
費 费 phát âm tiếng Việt:
[fei4]
Giải thích tiếng Anh
to cost
to spend
fee
wasteful
expenses
費事 费事
費人思索 费人思索
費利克斯 费利克斯
費力不討好 费力不讨好
費加羅報 费加罗报
費勁 费劲