中文 Trung Quốc
費勁
费劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đòi hỏi nỗ lực
vất vả
費勁 费劲 phát âm tiếng Việt:
[fei4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to require effort
strenuous
費勁兒 费劲儿
費口舌 费口舌
費周折 费周折
費奧多爾 费奥多尔
費孝通 费孝通
費德勒 费德勒