中文 Trung Quốc
費利克斯
费利克斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Felix
費利克斯 费利克斯 phát âm tiếng Việt:
[Fei4 li4 ke4 si1]
Giải thích tiếng Anh
Felix
費力 费力
費力不討好 费力不讨好
費加羅報 费加罗报
費勁兒 费劲儿
費口舌 费口舌
費周折 费周折