中文 Trung Quốc
讀本
读本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đọc
một cuốn sách hướng dẫn
讀本 读本 phát âm tiếng Việt:
[du2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
reader
an instructional book
讀法 读法
讀物 读物
讀研 读研
讀破句 读破句
讀經 读经
讀者 读者