中文 Trung Quốc
讀研
读研
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham dự Đại học
讀研 读研 phát âm tiếng Việt:
[du2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to attend graduate school
讀破 读破
讀破句 读破句
讀經 读经
讀者文摘 读者文摘
讀萬卷書,行萬里路 读万卷书,行万里路
讀譜 读谱