中文 Trung Quốc
讀經
读经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiên cứu kinh điển nho giáo
để đọc Kinh Thánh hay kinh điển văn bản
讀經 读经 phát âm tiếng Việt:
[du2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to study the Confucian classics
to read scriptures or canonical texts
讀者 读者
讀者文摘 读者文摘
讀萬卷書,行萬里路 读万卷书,行万里路
讀賣新聞 读卖新闻
讀音 读音
讀音錯誤 读音错误