中文 Trung Quốc
  • 讀經 繁體中文 tranditional chinese讀經
  • 读经 简体中文 tranditional chinese读经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nghiên cứu kinh điển nho giáo
  • để đọc Kinh Thánh hay kinh điển văn bản
讀經 读经 phát âm tiếng Việt:
  • [du2 jing1]

Giải thích tiếng Anh
  • to study the Confucian classics
  • to read scriptures or canonical texts