中文 Trung Quốc
譽
誉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tiếng
譽 誉 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
reputation
譽為 誉为
譾 谫
讀 读
讀卡器 读卡器
讀取 读取
讀報 读报