中文 Trung Quốc
  • 譽為 繁體中文 tranditional chinese譽為
  • 誉为 简体中文 tranditional chinese誉为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ca ngợi như là
譽為 誉为 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to acclaim as