中文 Trung Quốc
  • 譹 繁體中文 tranditional chinese
  • 譹 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kêu la
  • để kêu la
  • để terrify
  • nhanh chóng
譹 譹 phát âm tiếng Việt:
  • [hao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to shout
  • to roar
  • to terrify
  • swiftly