中文 Trung Quốc
貯物
贮物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu trữ
貯物 贮物 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
storage
貯藏 贮藏
貰 贳
貲 赀
貲郎 赀郎
貳 贰
貳心 贰心