中文 Trung Quốc
貲
赀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ước tính
phạt (cổ)
Các biến thể của 資|资 [zi1]
貲 赀 phát âm tiếng Việt:
[zi1]
Giải thích tiếng Anh
to estimate
to fine (archaic)
variant of 資|资[zi1]
貲財 赀财
貲郎 赀郎
貳 贰
貳臣 贰臣
貴 贵
貴人 贵人