中文 Trung Quốc
貳
贰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai (chữ số chống gian lận của ngân hàng)
để phản bội
貳 贰 phát âm tiếng Việt:
[er4]
Giải thích tiếng Anh
two (banker's anti-fraud numeral)
to betray
貳心 贰心
貳臣 贰臣
貴 贵
貴人多忘 贵人多忘
貴人多忘事 贵人多忘事
貴公司 贵公司