中文 Trung Quốc
貯木場
贮木场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xưởng gỗ
貯木場 贮木场 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 mu4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
lumber yard
貯水處 贮水处
貯熱 贮热
貯物 贮物
貰 贳
貲 赀
貲財 赀财