中文 Trung Quốc
  • 貤 繁體中文 tranditional chinese
  • 貤 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thúc đẩy
  • để phần thưởng
貤 貤 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to promote
  • to reward