中文 Trung Quốc
貧嘴滑舌
贫嘴滑舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
garrulous và hoạ
貧嘴滑舌 贫嘴滑舌 phát âm tiếng Việt:
[pin2 zui3 hua2 she2]
Giải thích tiếng Anh
garrulous and sharp-tongued
貧嘴薄舌 贫嘴薄舌
貧困 贫困
貧困地區 贫困地区
貧女詩 贫女诗
貧富 贫富
貧富差距 贫富差距