中文 Trung Quốc
貧
贫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nghèo
không đầy đủ
thiếu
garrulous
貧 贫 phát âm tiếng Việt:
[pin2]
Giải thích tiếng Anh
poor
inadequate
deficient
garrulous
貧下中農 贫下中农
貧不足恥 贫不足耻
貧乏 贫乏
貧嘴 贫嘴
貧嘴滑舌 贫嘴滑舌
貧嘴薄舌 贫嘴薄舌