中文 Trung Quốc
負離子
负离子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ion âm (vật lý)
負離子 负离子 phát âm tiếng Việt:
[fu4 li2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
negative ion (physics)
負電 负电
負面 负面
負鼠 负鼠
財主 财主
財利 财利
財力 财力