中文 Trung Quốc
負電
负电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện tích điện âm
負電 负电 phát âm tiếng Việt:
[fu4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
negative electric charge
負面 负面
負鼠 负鼠
財 财
財利 财利
財力 财力
財務 财务