中文 Trung Quốc
負面
负面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu cực
mặt tiêu cực
負面 负面 phát âm tiếng Việt:
[fu4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
negative
the negative side
負鼠 负鼠
財 财
財主 财主
財力 财力
財務 财务
財務再保險 财务再保险