中文 Trung Quốc
負責任
负责任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu trách nhiệm
chịu trách nhiệm
phải chịu trách nhiệm
負責任 负责任 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ze2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to take responsibility
to bear responsibility
to be responsible
負載 负载
負重擔 负重担
負離子 负离子
負面 负面
負鼠 负鼠
財 财