中文 Trung Quốc
負累
负累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm
liên quan đến
gánh nặng
負累 负累 phát âm tiếng Việt:
[fu4 lei4]
Giải thích tiếng Anh
burden
負翁 负翁
負荊請罪 负荆请罪
負荷 负荷
負責 负责
負責人 负责人
負責任 负责任