中文 Trung Quốc
  • 負翁 繁體中文 tranditional chinese負翁
  • 负翁 简体中文 tranditional chinese负翁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con nợ (thuật ngữ jocular, nằm với 富翁 [fu4 weng1])
負翁 负翁 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 weng1]

Giải thích tiếng Anh
  • debtor (jocular term, homonymous with 富翁[fu4 weng1])