中文 Trung Quốc
負極
负极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu cực cực
để làm cực âm
負極 负极 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
negative pole
cathode
負氣 负气
負片 负片
負疚 负疚
負累 负累
負翁 负翁
負荊請罪 负荆请罪