中文 Trung Quốc
負擔者
负担者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
• ñöôøng truyeàn
負擔者 负担者 phát âm tiếng Việt:
[fu4 dan1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
bearer
負整數 负整数
負數 负数
負方 负方
負有責任 负有责任
負極 负极
負氣 负气