中文 Trung Quốc
  • 負擔者 繁體中文 tranditional chinese負擔者
  • 负担者 简体中文 tranditional chinese负担者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • • ñöôøng truyeàn
負擔者 负担者 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 dan1 zhe3]

Giải thích tiếng Anh
  • bearer