中文 Trung Quốc
負方
负方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở phía bên thua
負方 负方 phát âm tiếng Việt:
[fu4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
the losing side
負有 负有
負有責任 负有责任
負極 负极
負片 负片
負疚 负疚
負累 负累