中文 Trung Quốc
  • 負方 繁體中文 tranditional chinese負方
  • 负方 简体中文 tranditional chinese负方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ở phía bên thua
負方 负方 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 fang1]

Giải thích tiếng Anh
  • the losing side