中文 Trung Quốc
負增長
负增长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu cực tăng trưởng
suy thoái kinh tế
負增長 负增长 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zeng1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
negative growth
economic recession
負壓 负压
負外部性 负外部性
負心 负心
負擔 负担
負擔不起 负担不起
負擔者 负担者