中文 Trung Quốc- 負外部性
- 负外部性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ảnh hưởng tiêu cực, có hiệu lực mà mọi người doings hoặc hành vi có trên những người khác (xã hội)
負外部性 负外部性 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- negative influence, effect that people's doings or behavior have on others (society)