中文 Trung Quốc
  • 負外部性 繁體中文 tranditional chinese負外部性
  • 负外部性 简体中文 tranditional chinese负外部性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ảnh hưởng tiêu cực, có hiệu lực mà mọi người doings hoặc hành vi có trên những người khác (xã hội)
負外部性 负外部性 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 wai4 bu4 xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • negative influence, effect that people's doings or behavior have on others (society)