中文 Trung Quốc
負債
负债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trong nợ
phải chịu các khoản nợ
trách nhiệm pháp lý (tài chính)
負債 负债 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
to be in debt
to incur debts
liability (finance)
負債累累 负债累累
負傷 负伤
負分 负分
負增長 负增长
負壓 负压
負外部性 负外部性