中文 Trung Quốc
  • 貊 繁體中文 tranditional chinese
  • 貊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tên của một bộ lạc hoang dã
  • im lặng
貊 貊 phát âm tiếng Việt:
  • [mo4]

Giải thích tiếng Anh
  • name of a wild tribe
  • silent