中文 Trung Quốc
  • 貌美 繁體中文 tranditional chinese貌美
  • 貌美 简体中文 tranditional chinese貌美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẻ tốt
  • khá (ví dụ như phụ nữ trẻ)
貌美 貌美 phát âm tiếng Việt:
  • [mao4 mei3]

Giải thích tiếng Anh
  • good looks
  • pretty (e.g. young woman)