中文 Trung Quốc
貌美
貌美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẻ tốt
khá (ví dụ như phụ nữ trẻ)
貌美 貌美 phát âm tiếng Việt:
[mao4 mei3]
Giải thích tiếng Anh
good looks
pretty (e.g. young woman)
貍 狸
貎 猊
貓 猫
貓兒山 猫儿山
貓匿 猫匿
貓叫聲 猫叫声