中文 Trung Quốc
貌相
貌相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện (đặc biệt trên bề mặt)
trông
để đánh giá một người bằng xuất hiện
貌相 貌相 phát âm tiếng Việt:
[mao4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
appearance (esp. superficial)
looks
to judge a person by appearances
貌美 貌美
貍 狸
貎 猊
貓兒 猫儿
貓兒山 猫儿山
貓匿 猫匿