中文 Trung Quốc
  • 貌相 繁體中文 tranditional chinese貌相
  • 貌相 简体中文 tranditional chinese貌相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuất hiện (đặc biệt trên bề mặt)
  • trông
  • để đánh giá một người bằng xuất hiện
貌相 貌相 phát âm tiếng Việt:
  • [mao4 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • appearance (esp. superficial)
  • looks
  • to judge a person by appearances