中文 Trung Quốc
  • 請功 繁體中文 tranditional chinese請功
  • 请功 简体中文 tranditional chinese请功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để yêu cầu công nhận cho thành tích của sb
  • đề nghị sb cho chương trình khuyến mại hoặc giải thưởng
請功 请功 phát âm tiếng Việt:
  • [qing3 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to request recognition for sb's merits
  • to recommend sb for promotion or an award