中文 Trung Quốc
請勿打擾
请勿打扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin vui lòng không làm phiền
請勿打擾 请勿打扰 phát âm tiếng Việt:
[qing3 wu4 da3 rao3]
Giải thích tiếng Anh
please do not disturb
請君入甕 请君入瓮
請問 请问
請喝茶 请喝茶
請安 请安
請客 请客
請將不如激將 请将不如激将