中文 Trung Quốc
請喝茶
请喝茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (lit.) để mời các trà
- (hình.) (của cảnh sát vv) để tra hỏi sb về các hoạt động lật đổ chính trị và cảnh báo họ chống lại thêm sự tham gia
請喝茶 请喝茶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (lit.) to invite to tea
- (fig.) (of police etc) to interrogate sb about their subversive political activities and warn them against further involvement