中文 Trung Quốc
  • 請喝茶 繁體中文 tranditional chinese請喝茶
  • 请喝茶 简体中文 tranditional chinese请喝茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (lit.) để mời các trà
  • (hình.) (của cảnh sát vv) để tra hỏi sb về các hoạt động lật đổ chính trị và cảnh báo họ chống lại thêm sự tham gia
請喝茶 请喝茶 phát âm tiếng Việt:
  • [qing3 he1 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • (lit.) to invite to tea
  • (fig.) (of police etc) to interrogate sb about their subversive political activities and warn them against further involvement