中文 Trung Quốc
蜂蜜
蜂蜜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mật ong
蜂蜜 蜂蜜 phát âm tiếng Việt:
[feng1 mi4]
Giải thích tiếng Anh
honey
蜂蜜梳子 蜂蜜梳子
蜂蜜酒 蜂蜜酒
蜂螫 蜂螫
蜂起 蜂起
蜂鳥 蜂鸟
蜂鳴器 蜂鸣器