中文 Trung Quốc
蛾類
蛾类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Moth (gia đình)
蛾類 蛾类 phát âm tiếng Việt:
[e2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
moth (family)
蜀 蜀
蜀國 蜀国
蜀山 蜀山
蜀漢 蜀汉
蜀犬吠日 蜀犬吠日
蜀相 蜀相